|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm cự
verb
To contend một mình cầm cự với cả một đơn vị địch to contend single-handed with a whole enemy unit
 | [cầm cự] |  | động từ | |  | To contend; resist, oppose; hold out | |  | một mình cầm cự với cả một đơn vị địch | | to contend single-handed with a whole enemy unit |
|
|
|
|